DT200+ / DT230+

More Functionality in Less Space !

The DT200+ series is a cleverly conceived design that combines multiple capabilities into a single platform. It provides 203 dpi or 300 dpi printing resolution and the DT200i+ features a 2.4-inch color display for easy operation. An extensive range of optional accessories are also available, and the DT200L+ even supports linerless media printing. This series can fulfill all of your direct thermal printing requirements.

  • Specially Designed Mechanism
  • Compatible Interface
  • Large Memory
  • User-Friendly Operation
Phương pháp in

Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải

203 dpi (8 chấm / mm), 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in

5 IPS (127 mm / giây), 7 IPS (178 mm / giây)

Chiều rộng bản in

2,24” (57 mm), 4,25” (108 mm)

Độ dài bản in

Min. 0,16” (4 mm)**; Max. 30“(762 mm), Min. 0,16” (4 mm)**; Max. 68” (1727 mm)

Bộ vi xử lý

32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ

128 MB Flash, 128 MB SDRAM

Cổng kết nối

Ethernet 10/100 Mbps, Serial port: RS-232 (DB-9), USB 2.0 (B-Type)

Ruy băng mực

N/A

Bảng điều khiển

Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh, Nút bật / tắt nguồn, Nút điều khiển, Phím điều khiển, Phím điều khiển: FEED

Series

DT Series


Description

The DT200+ series is a cleverly conceived design that combines multiple capabilities into a single platform. It provides 203 dpi or 300 dpi printing resolution and the DT200i+ features a 2.4-inch color display for easy operation. An extensive range of optional accessories are also available, and the DT200L+ even supports linerless media printing. This series can fulfill all of your direct thermal printing requirements.

  • Specially Designed Mechanism
  • Compatible Interface
  • Large Memory
  • User-Friendly Operation
Additional information
Phương pháp in

Nhiệt trực tiếp

Độ phân giải

203 dpi (8 chấm / mm), 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in

5 IPS (127 mm / giây), 7 IPS (178 mm / giây)

Chiều rộng bản in

2,24” (57 mm), 4,25” (108 mm)

Độ dài bản in

Min. 0,16” (4 mm)**; Max. 30“(762 mm), Min. 0,16” (4 mm)**; Max. 68” (1727 mm)

Bộ vi xử lý

32 Bit RISC CPU

Bộ nhớ

128 MB Flash, 128 MB SDRAM

Cổng kết nối

Ethernet 10/100 Mbps, Serial port: RS-232 (DB-9), USB 2.0 (B-Type)

Ruy băng mực

N/A

Bảng điều khiển

Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh, Nút bật / tắt nguồn, Nút điều khiển, Phím điều khiển, Phím điều khiển: FEED

Series

DT Series

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Additional information
So sánh