RT700i / RT730i

Máy in nhãn mã vạch mạnh mẽ dành cho hầu hết các công việc đòi hỏi khắt khe

Đầy đủ chức năng, tính năng mạnh mẽ, giao diện thân thiện với môi trường và khả năng mở rộng cao giúp cho RT700i trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng bán lẻ và công nghiệp.

  • Thiết kế vỏ sò hiện đại giúp dễ dàng tải nhãn
  • Màn hình LCD TFT màu và bảng điều khiển để vận hành dễ dàng và trực quan
  • Các cổng Ethernet, Nối tiếp và USB là các tính năng tiêu chuẩn mang lại thêm tính linh hoạt và sự mạnh mẽ
  • Giá đỡ cuộn nhãn không cần để nạp dễ dàng và trơn tru
  • Nút chữ “C” cải tiến giúp cho việc Căn chỉnh nhãn trở nên đơn giản và nhanh chóng
  • EZPL, GEPL and GZPL language support
  • Phần mềm ghi nhãn miễn phí GoLabel để dễ dàng in ấn
Phương pháp in

Nhiệt trực tiếp, Truyền nhiệt

Độ phân giải

203 dpi (8 chấm / mm), 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in

5 IPS (127 mm / giây), 7 IPS (177 mm/s)

Độ dài bản in

Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 68 ”(1727 mm), Tối thiểu. 0,16” (4 mm) **; Tối đa 30” (762 mm)

Chiều rộng bản in

4,16” (105,7 mm), 4,25” (108 mm)

Bộ nhớ

8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ), 16 MB SDRAM

Cổng kết nối

Ethernet 10/100 Mbps Base-Tx Ethernet port (RJ-45), Serial port: RS-232 (DB-9), USB 2.0 (B-Type), USB Host (A-Type)

Series

RT Series

Bộ vi xử lý

32 Bit RISC CPU

Ruy băng mực

Chiều dài: 981’ (300 m), Chiều rộng: 1,18” Min. – 4,33” (30 mm – 110 mm) Max., Đường kính cuộn bang: 2,67“ (68 mm), Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển

Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh, Nút bật / tắt nguồn, Nút điều khiển, Phím điều khiển: FEED


Description

Đầy đủ chức năng, tính năng mạnh mẽ, giao diện thân thiện với môi trường và khả năng mở rộng cao giúp cho RT700i trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng bán lẻ và công nghiệp.

  • Thiết kế vỏ sò hiện đại giúp dễ dàng tải nhãn
  • Màn hình LCD TFT màu và bảng điều khiển để vận hành dễ dàng và trực quan
  • Các cổng Ethernet, Nối tiếp và USB là các tính năng tiêu chuẩn mang lại thêm tính linh hoạt và sự mạnh mẽ
  • Giá đỡ cuộn nhãn không cần để nạp dễ dàng và trơn tru
  • Nút chữ “C” cải tiến giúp cho việc Căn chỉnh nhãn trở nên đơn giản và nhanh chóng
  • EZPL, GEPL and GZPL language support
  • Phần mềm ghi nhãn miễn phí GoLabel để dễ dàng in ấn
Additional information
Phương pháp in

Nhiệt trực tiếp, Truyền nhiệt

Độ phân giải

203 dpi (8 chấm / mm), 300 dpi (12 chấm / mm)

Tốc độ in

5 IPS (127 mm / giây), 7 IPS (177 mm/s)

Độ dài bản in

Tối thiểu. 0,16 ”(4 mm) **; Tối đa 68 ”(1727 mm), Tối thiểu. 0,16” (4 mm) **; Tối đa 30” (762 mm)

Chiều rộng bản in

4,16” (105,7 mm), 4,25” (108 mm)

Bộ nhớ

8 MB Flash (4 MB sử dụng lưu trữ), 16 MB SDRAM

Cổng kết nối

Ethernet 10/100 Mbps Base-Tx Ethernet port (RJ-45), Serial port: RS-232 (DB-9), USB 2.0 (B-Type), USB Host (A-Type)

Series

RT Series

Bộ vi xử lý

32 Bit RISC CPU

Ruy băng mực

Chiều dài: 981’ (300 m), Chiều rộng: 1,18” Min. – 4,33” (30 mm – 110 mm) Max., Đường kính cuộn bang: 2,67“ (68 mm), Đường kính lõi: 1” (25,4 mm)

Bảng điều khiển

Màn hình màu LCD với nút điều chỉnh, Nút bật / tắt nguồn, Nút điều khiển, Phím điều khiển: FEED

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Additional information
So sánh